Có 2 kết quả:
对垒 duì lěi ㄉㄨㄟˋ ㄌㄟˇ • 對壘 duì lěi ㄉㄨㄟˋ ㄌㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to face off against one's adversary (military, sports etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to face off against one's adversary (military, sports etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0